NX 500 2024 – DIỆN MẠO MỚI, CHINH PHỤC THÁCH THỨC MỚI

0
63
5/5 - (1 bình chọn)

NX500

Khám Phá Chân Trời Mới Đi tới nơi đâu? Quyết định là ở bạn. NX500 mới với ngoại hình gọn nhẹ, linh hoạt để bạn tự do lướt phố hay thử thách vượt địa hình. Thiết kế khí động học mang đậm phong cách rally mạnh mẽ và kính chắn gió lớn mang lại trải nghiệm lái thoải mái nhất. NX500 sở hữu công nghệ màn hình TFT 5 inch cao cấp. Phấn khích hơn bao giờ hết với động cơ hai xy-lanh mang đến hiệu suất linh hoạt kết hợp cùng hệ thống kiểm soát lực kéo HSTC. Đây chính là lúc cuộc phiêu lưu đích thực bắt đầu.

NX500 – chiến mã đa nhiệm sẵn sàng cho mọi cuộc phiêu lưu dù trên những con phố thân quen hay trên những cung đường bất tận. Thiết kế mạnh mẽ, kết hợp với khả năng vượt địa hình xuất sắc, giúp bạn chinh phục mọi điểm đến. Hệ thống treo tiên tiến cùng bánh xe trọng lượng nhẹ giúp bạn dễ dàng di chuyển trên mọi địa hình. Bình xăng 17.7. NX500 sở hữu tư thế lái thoải mái, cùng với tay lái rộng, kết hợp với thiết kế khí động học tối ưu để bạn có thể đi xa hơn, tự do khám phá những con đường mới.

 

Động Cơ Xi-lanh Đôi Mạnh Mẽ

Sản sinh mô-men xoắn lớn từ vòng tua thấp đến trung bình, đạt cực đại 43Nm, mang đến khả năng tăng tốc nhạy bén, bứt phá, thêm phần phấn khích cho người lái. Công nghệ ly hợp hỗ trợ và chống trượt cho phép chuyển số mượt mà và ngăn ngừa tình trạng bó cứng bánh sau khi dồn số

 

Hệ Thống Kiểm Soát Lực Kéo của Honda (HSTC)

Hệ thống HSTC quản lý độ bám đường của bánh sau trong mọi điều kiện, đặc biệt là khi đi trên đường trơn trượt. Hệ thống có thể được tắt hoàn toàn khi đi trên đường đất hoặc sỏi để đảm bảo khả năng truyền lực tối đa.

 

Màn Hình Màu TFT

Màn hình 5 inch với công nghệ liên kết quang học mới giúp giảm chói và dễ quan sát hơn trong điều kiện ánh sáng mạnh.

 

Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân

196 kg

Dài x Rộng x Cao

2.163 x 830 x 1.417 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.443 mm

Độ cao yên

830 mm

Khoảng sáng gầm xe

181 mm

Dung tích bình xăng

17,7 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Lốp trước: 110/80R19; Lốp sau: 160/60R17

Phuộc trước

Hành trình ngược Showa SFF-BP 41mm

Phuộc sau

Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực, 5 cấp độ điều chỉnh tải trước lò xo

Loại động cơ

4 kỳ, 2 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng

Công suất tối đa

471 cc

Dung tích nhớt máy

67,0 x 66,8 mm

Mức tiêu thụ nhiên liệu

10,7:1

Loại truyền động

37,1 kW tại 8.500 vòng/phút

Hệ thống khởi động

43 Nm tại 6.500 vòng/phút

Moment cực đại

Sau khi xả: 2,4 lít
Sau khi xả và thay lọc dầu động cơ: 2,6 lít
Sau khi rã máy: 3,1 lít

Dung tích xy-lanh

Côn tay 6 số

Đường kính x Hành trình pít tông

Điện

Tỷ số nén

3,74 lít/100km

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây