Giá xe Honda CBR650R vẫn giữ nguyên mức đề xuất là 254 triệu đồng, giá lăn bánh tạm tính của xe dự kiến ở mức khoảng 271 triệu đồng.
Mẫu xe | Giá đề xuất | Giá lăn bánh tạm tính |
Honda CBR650R | 254.490.000 | 270.000.000 |
Thiết kế mạnh mẽ, đậm phong cách thể thao.
Động cơ 4 xy-lanh cho tiếng động cơ gầm rú
Màn hình LCD thể thao với sự tinh chỉnh độ tương phản, giúp dễ dàng quan sát các thông số kỹ thuật trong mọi điều kiện ánh sáng
Ngàm phanh với cấu trúc Radial mount cùng với hệ thống kiểm soát lực kéo HSTC giúp duy trì và kiểm soát trơn tru trong mọi điều kiện địa hình khô hay ẩm ướt.
Giảm xóc trước dạng ống lồng ngược Showa SFF-BP 41mm (Separate Function Fork – Big Piston) giúp giảm chấn hiệu quả.
Hệ thống đèn báo dừng khẩn cấp tự động được kích hoạt khi phát hiện hành động bóp phanh đột ngột của người lái, hệ thống sẽ kích hoạt đèn cảnh báo nguy hiểm ở trước và sau xe.
Đèn pha đôi sử dụng bóng LED cao cấp, phát ra những chùm sáng sắc nét, tôn thêm nét khỏe khoắn của một tay lái thể thao.
Thông số kỹ thuật xe Honda CBR650R 2022
Tên xe | Honda CBR650R |
Trọng lượng | 208 kg |
Dài x Rộng x Cao | 2.130 mm x 750 mm x 1.150 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.450 mm |
Chiều cao yên | 810 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 130 mm |
Dung tích bình xăng | 15,4 Lít |
Kích thước lốp trước/sau |
Lốp trước: 120/70ZR17 M/C Lốp sau: 180/55ZR17 M/C |
Phuộc trước | Giảm xóc hành trình ngược Showa SFF-BP, 41mm |
Phuộc sau | Lò trụ đơn với tải trước lò xo có 10 cấp điều chỉnh |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xy lanh, 16 van DOHC, làm mát bằng chất lỏng |
Dung tích xylanh | 649 cc |
Đường kính x hành trình pít-tông | 67 x 46 mm |
Tỉ số nén | 11,6:1 |
Công suất tối đa | 94 mã lực tại tua máy 12.000 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại | 63 Nm tại 9.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 2,3 lít khi thay nhớt 2,6 lít khi thay nhớt và bộ lọc 3,0 lít khi rã máy |
Hộp số | 6 cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |
Honda CBR650R 2023
Khối lượng bản thân
207 kg
Dài x Rộng x Cao
2.128 mm x 749 mm x 1.149 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.449 mm
Độ cao yên
810 mm
Khoảng sáng gầm xe
130 mm
Dung tích bình xăng
15 Lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Lốp trước: 120/70ZR17
Lốp sau: 180/55ZR17
Phuộc trước
Giảm xóc hành trình ngược Showa SFF-BP, 41mm
Phuộc sau
Lò trụ đơn với tải trước lò xo 10 cấp điều chỉnh
Loại động cơ
4 kỳ, 4 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng
Công suất tối đa
61,7 kW/ 10.000 vòng/ phút
Dung tích nhớt máy
Sau khi xả: 2,3 lít
Sau khi xả và thay lọc dầu động cơ: 2,6 lít
Sa khi rã máy: 3,0 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu
5,17 lít/ 100km
Hộp số
6 số
Loại truyền động
Côn tay 6 số
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
63 Nm/ 9.500 vòng/ phút
Dung tích xy-lanh
649 cc
Đường kính x Hành trình pít tông
67,0 x 46,0 mm
Tỷ số nén
11,6:1