Giá xe Honda CBR650R 2023 – Giá xe mới nhất tháng 4/2023

0
4443
5/5 - (3 bình chọn)

Giá xe Honda CBR650R vẫn giữ nguyên mức đề xuất là 254 triệu đồng, giá lăn bánh tạm tính của xe dự kiến ở mức khoảng 271 triệu đồng.

Mẫu xe Giá đề xuất Giá lăn bánh tạm tính
Honda CBR650R 254.490.000 270.000.000
Thiết kế mạnh mẽ, đậm phong cách thể thao.
Động cơ 4 xy-lanh cho tiếng động cơ gầm rú
Màn hình LCD thể thao với sự tinh chỉnh độ tương phản, giúp dễ dàng quan sát các thông số kỹ thuật trong mọi điều kiện ánh sáng
Ngàm phanh với cấu trúc Radial mount cùng với hệ thống kiểm soát lực kéo HSTC giúp duy trì và kiểm soát trơn tru trong mọi điều kiện địa hình khô hay ẩm ướt.
Giảm xóc trước dạng ống lồng ngược Showa SFF-BP 41mm (Separate Function Fork – Big Piston) giúp giảm chấn hiệu quả.
 Hệ thống đèn báo dừng khẩn cấp tự động được kích hoạt khi phát hiện hành động bóp phanh đột ngột của người lái, hệ thống sẽ kích hoạt đèn cảnh báo nguy hiểm ở trước và sau xe.

 

Đèn pha đôi sử dụng bóng LED cao cấp, phát ra những chùm sáng sắc nét, tôn thêm nét khỏe khoắn của một tay lái thể thao.

 

Thông số kỹ thuật xe Honda CBR650R 2022

Tên xe Honda CBR650R
Trọng lượng 208 kg
Dài x Rộng x Cao 2.130 mm x 750 mm x 1.150 mm
Chiều dài cơ sở 1.450 mm
Chiều cao yên 810 mm
Khoảng sáng gầm xe 130 mm
Dung tích bình xăng 15,4 Lít
Kích thước lốp
trước/sau
Lốp trước: 120/70ZR17 M/C
Lốp sau: 180/55ZR17 M/C
Phuộc trước Giảm xóc hành trình ngược Showa SFF-BP, 41mm
Phuộc sau Lò trụ đơn với tải trước lò xo có 10 cấp điều chỉnh
Loại động cơ 4 kỳ, 4 xy lanh, 16 van DOHC, làm mát bằng chất lỏng
Dung tích xylanh 649 cc
Đường kính x hành trình pít-tông 67 x 46 mm
Tỉ số nén 11,6:1
Công suất tối đa 94 mã lực tại tua máy 12.000 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại 63 Nm tại 9.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 2,3 lít khi thay nhớt
2,6 lít khi thay nhớt và bộ lọc
3,0 lít khi rã máy
Hộp số 6 cấp
Hệ thống khởi động Điện
Honda CBR650R 2023
Khối lượng bản thân

207 kg

Dài x Rộng x Cao

2.128 mm x 749 mm x 1.149 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.449 mm

Độ cao yên

810 mm

Khoảng sáng gầm xe

130 mm

Dung tích bình xăng

15 Lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Lốp trước: 120/70ZR17
Lốp sau: 180/55ZR17

Phuộc trước

Giảm xóc hành trình ngược Showa SFF-BP, 41mm

Phuộc sau

Lò trụ đơn với tải trước lò xo 10 cấp điều chỉnh

Loại động cơ

4 kỳ, 4 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng

Công suất tối đa

61,7 kW/ 10.000 vòng/ phút

Dung tích nhớt máy

Sau khi xả: 2,3 lít
Sau khi xả và thay lọc dầu động cơ: 2,6 lít
Sa khi rã máy: 3,0 lít

Mức tiêu thụ nhiên liệu

5,17 lít/ 100km

Hộp số

6 số

Loại truyền động

Côn tay 6 số

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

63 Nm/ 9.500 vòng/ phút

Dung tích xy-lanh

649 cc

Đường kính x Hành trình pít tông

67,0 x 46,0 mm

Tỷ số nén

11,6:1

 

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây